CHAPTER 1
Tên | Thời gian | Phần thưởng | Phần thưởng đặc biệt | Yêu cầu hạm đội | Yêu cầu LV kì hạm | Số tàu tối thiểu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đào tạo vượt biển 航海训练(Navigation Training) |
00:15:00 | 0 | 30 | 0 | 0 | 2 tàu bất kì | >=1 | 2 | |
Đào tạo vượt biển đường dài 长距离航海训练( ☀Long Distance Navigation Training) |
00:30:00 | 0 | 30 | 30 | 0 | 1DD | >=2 | 3 | |
Nhiệm vụ cảnh báo 警备任务(Alert Mission) |
00:30:00 | 30 | 30 | 30 | 0 | 2DD | >=3 | 4 | |
Nhiệm vụ cảnh báo chống tàu ngầm对潜警戒(Anti-submarine Alert) | 00:30:00 | 0 | 100 | 0 | 0 | 2DD | >=5 | 4 |
CHAPTER 2
Tên | Thời gian | Phần thưởng | Phần thưởng đặc biệt | Yêu cầu hạm đội | Yêu cầu LV kì hạm | Số tàu tối thiểu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệm vụ tuần tra海上护卫 (Convoy) | 02:00:00 | 150 | 175 | 20 | 20 |
1CL 2DD |
>=5 | 5 | |
Nhiệm vụ tập trận phòng không防空演习 (Anti-air Exercise) |
00:45:00 | 0 | 0 | 0 | 75 | 2CL | >=10 | 4 | |
Nhiệm vụ hạm đội diễn tập duyệt binh观舰仪式演练 (Parade Rehearsal) |
01:00:00 | 0 | 0 | 50 | 30 | 6 tàu bất kì | >=10 | 6 | |
Nhiệm vụ hạm đội duyệt binh观舰仪式 (Parade) | 03:00:00 | 50 | 100 | 50 | 50 | 6 tàu bất kì | >=10 | 6 |
CHAPTER 3
Tên | Thời gian | Phần thưởng | Phần thưởng đặc biệt | Yêu cầu hạm đội | Yêu cầu LV kì hạm | Số tàu tối thiểu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệm vụ hộ tống 护卫任务 (Convoy Mission) |
04:00:00 | 350 | 0 | 0 | 0 |
1CL 2DD |
>=15 | 4 | |
Nhiệm vụ hạm đội do thám 强行侦察 (Forcible Reconnaissance) |
01:30:00 | 50 | 0 | 50 | 30 | 1DD | >=20 | 4 | |
Nhiệm vụ vận chuyển Bautiex 铝材运输 (Bauxite Transport) |
05:00:00 | 0 | 0 | 0 | 250 | 1CA | >=8 | 4 | |
Nhiệm vụ vận chuyển tài nguyên 资源运输 (Resource Transport) |
08:00:00 | 50 | 250 | 200 | 50 | 1CA | >=15 | 4 |
CHAPTER 4
Tên | Thời gian | Phần thưởng | Phần thưởng đặc biệt | Yêu cầu hạm đội | Yêu cầu LV kì hạm | Số tàu tối thiểu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệm vụ vận chuyển thiết bị công nghệ 技术运输行动(Technological Transport Operation) |
04:00:00 | 240 | 300 | 0 | 0 | 4DD | >=20 | 6 | |
Nhiệm vụ hỗ trợ cho hạm đội rút lui 支援陆战队撤退(Support to Evacuation of Marine Corps) |
06:00:00 | 0 | 240 | 200 | 0 | 2CL 2DD | >=30 | 6 | |
Nhiệm vụ hỗ trợ cho hạm đội cơ động 支援机动部队(Support to Mobile Force) |
12:00:00 | 0 | 0 | 300 | 400 | 2CL | >=20 | 6 | |
Nhiệm vụ hậu cần 援护舰队行动(Assistance Operation) |
03:30:00 | 0 | 200 | 0 | 90 | 4 tàu bất kì | >=30 | 4 |
CHAPTER 5
Tên | Thời gian | Phần thưởng | Phần thưởng đặc biệt | Yêu cầu hạm đội | Yêu cầu LV kì hạm | Số tàu tối thiểu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệm vụ trinh sát 索敌侦查行动(Reconnaissance Operation) |
02:00:00 | 120 | 0 | 120 | 0 | 3DD | >=25 | 4 | |
Nhiệm vụ vận chuyển máy bay航空机输送行动(Aircraft Transport Operation) |
05:00:00 | 0 | 0 | 0 | 180 |
1CVL 2DD |
>=25 | 6 | |
Nhiệm vụ tác chiến ở vùng biển Địa Trung Hải 地中海行动(Mediterranean Operation) |
01:00:00 | 60 | 80 | 0 | 0 |
1BB 2DD |
>=40 | 6 | |
Nhiệm vụ hộ tống tàu khu trục驱逐舰哨卫任务(Destroyer Guarding Mission) |
02:00:00 | 0 | 0 | 200 | 0 | 6DD | >=50 |
6 |
CHAPTER 6
Tên | Thời gian | Phần thưởng | Phần thưởng đặc biệt | Yêu cầu hạm đội | Yêu cầu LV kì hạm | Số tàu tối thiểu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệm vụ vận chuyển thiết bị công nghệ 技术运输行动(Technological Transport Operation) |
04:00:00 | 240 | 300 | 0 | 0 | 4DD | >=20 | 6 | |
Nhiệm vụ hỗ trợ cho hạm đội rút lui 支援陆战队撤退(Support to Evacuation of Marine Corps) |
06:00:00 | 0 | 240 | 200 | 0 | 2CL 2DD | >=30 | 6 | |
Nhiệm vụ hỗ trợ cho hạm đội cơ động 支援机动部队(Support to Mobile Force) |
12:00:00 | 0 | 0 | 300 | 400 | 2CL | >=20 | 6 | |
Nhiệm vụ hậu cần 援护舰队行动(Assistance Operation) |
03:30:00 | 0 | 200 | 0 | 90 | 4 tàu bất kì | >=30 | 4 |
CHAPTER 5
Tên | Thời gian | Phần thưởng | Phần thưởng đặc biệt | Yêu cầu hạm đội | Yêu cầu LV kì hạm | Số tàu tối thiểu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệm vụ bảo vệ tuyến đường tiếp tế 补给航线护卫(Supply Route Guarding) |
09:00:00 | 800 | 0 | 0 | 0 |
3DD 1CL |
>=45 | 6 | |
Nhiệm vụ tập luyện với hạm đội chính 主力舰队演习(Main Fleet Exercise) |
03:00:00 | 0 | 200 | 0 | 200 |
1BB |
>=50 | 6 | |
Nhiệm vụ tập luyện với hạm đội hàng không mẫu hạm 航母编队演习(Carrier Fleet Exercise) |
04:00:00 | 200 | 0 | 0 | 100 |
1BBV |
>=50 | 6 | |
Nhiệm vụ tập trận ở sông Rhine莱茵演习(Operation Rheinübung) |
12:00:00 | 0 | 1000 | 0 | 0 |
2DD 2CA |
>=50 |
6 |
CHÚ Ý:[]
- "Hên" hoặc "xui" là từ đủ dùng nhất để diễn tả về "Phần thưởng đặc biệt"..... Ai hên thì có....
xui thì thôi.... - Viễn chinh "Đại thành công" (远征大成功) khi và chỉ khi bạn vừa nhận được "Phần thường đặc biệt" và vừa được cộng thêm 50% tài nguyên vào phần "Phần thưởng"......
- Đặc biệt LV của hạm đội càng cao thì khả năng đạt được "Đại thành công" (远征大成功) càng lớn....
(Nên nếu có ai có tàu LV 100 thì hãy quẩy đi quẩy đi đừng ngại ngùng....)
Những Map được giới thiệu sau đây sẽ tối đa hóa khả năng khai thác được loại tài nguyên mà bạn muốn:[]
Số tài nguyên thu được tối ưu nhất trong 1 giờ (nếu bạn online thường xuyên trong game mình khuyên bạn nên chọn những map này)
Dầu:
- 6-1: 88.9/h
- 3-1: 87.5/h
- 2-1: 75/h
- 1-3: 60/h
Đạn:
- 1-1: 120/h
- 1-4: 100/h
- 2-1: 87.5/h
- 6-4: 83.3/h
Thép:
- 5-4: 100/h
- 1-2: 60/h
- 6-2: 66.7/h
- 1-3: 60/h
Bautiex:
- 2-2: 100/h
- 3-3: 50/h
- 4-3: 33.3/h
- 2-3: 30/h
Số tài nguyên tối ưu mà thu được trong vòng 24 giờ (những bạn ít có thời gian thì có thể theo những map này)
Dầu:
- 1-3: 1440
- 2-1: 1800
- 3-1: 2100
- 4-1: 1440
Đạn:
- 1-1: 2880
- 1-4: 2400
- 2-1: 2100
- 5-3: 1920
Thép:
- 1-2: 1440
- 1-3: 1440
- 5-1: 1440
- 5-4: 2400
Bautiex:
- 2-2: 2400
- 3-3: 1200
- 4-3: 800
- 5-2: 864